0765059186

Từ vựng tiếng Anh các loại xe tải thường gặp

từ vựng tiếng anh xe tải

Trong lĩnh vực xây dựng nhất là xe tải việc chọn mua được loại xe cũng như hiểu biết thêm về loại xe đôi khi gặp rắc rối với các từ tiếng Anh chuyên ngành cho lĩnh vực này . Vì vậy chúng tôi mayxaydungmiennam xin phép cung cấp đến các bạn loạt từ vựng tiếng Anh các loại xe tải – bán tải thường gặp để có thể tham khảo thêm các mẫu xe này ở các thị trường nước ngoài nhé.

Từ vựng tiếng Anh các loại xe tải

  1. truck /trʌk/ : xe tải
  2. scooter  /ˈskuːtər/: xe tay ga
  3. train /treɪn/: xe lửa
  4. subway /ˈsʌbweɪ/: tàu điện ngầm
  5. street cleaner /striːt ˈkliː.nəʳ/:  xe quét đường
  6. tow truck /təʊ trʌk/ : xe kéo
  7. fuel truck /fjʊəl trʌk/:  xe chở nhiên liệu
  8. pickup truck /pɪkʌp trʌk/ : xe chở hàng nhỏ mui trần
  9. snow plow /snəʊ plaʊ/: xe ủi tuyết
  10. garbage truck /ˈgɑː.bɪdʒ trʌk/: xe chở rác
  11. lunch truck /lʌntʃ trʌk/: xe phục vụ đồ ăn
  12. panel truck /ˈpæn.əl trʌk/: xe giao hàng
  13. moving van /ˈmuː.vɪŋ væn/: xe tải lớn, chở đồ đạc khi chuyển nhà
  14. cement truck /sɪˈment trʌk/: xe trộn xi măng
  15. dump truck /dʌmp trʌk/: xe đổ vật liệu
  16. tractor trailer /ˌtræk.təˈtreɪ.ləʳ/: xe đầu kéo
  17. flatbed /flæt bed/: ô tô sàn phẳng
  18. pickup : Xe cẩu hàng
  19. tractor : Xe đầu kéo
  20. fire engine : xe có bồn nước (và hệ thống bơm) để phun dập lửa
  21. Fire truck : xe có hệ thống thang chuyên chữa lửa
  22. van : Xe vận chuyển cỡ nhỏ
  23. cement mixer : Xe tải trộn bê tông
  24. tanker : Xe vận chuyển
  25. forklift : Xe đẩy
  26. Car transporter : Xe vận chuyển hàng cỡ lớn
  27. 18-wheeler  – semi-trailer truck : Xe kéo 18 bánh

 

từ vựng tiếng anh xe tải
từ vựng tiếng anh xe tải

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *